Có 2 kết quả:

开间 kāi jiān ㄎㄞ ㄐㄧㄢ開間 kāi jiān ㄎㄞ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) alcove
(2) bay in a room
(3) unit of length used for rooms, approx. 3.3 meters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) alcove
(2) bay in a room
(3) unit of length used for rooms, approx. 3.3 meters

Bình luận 0